Tỷ giá hối đoái iraqi dinar
Tỷ giá các ngoại tệ chủ chốt. Tỷ giá đô la Mỹ (USD) chiều mua vào giảm 0.02% , bán ra tăng 0% Tỷ giá Euro (EUR) chiều mua vào giảm 0.04% , bán ra tăng 0.27% Tỷ giá bảng Anh (GBP) chiều mua vào tăng 0.07% , bán ra tăng 0.19% Tỷ giá Yên Nhật (JPY) chiều mua vào tăng 22.69% , bán ra tăng Chuyển đổi Iraq Dinar và Đô la Mỹ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Mười một 2020. Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iraq Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la Mỹ trở thành tiền tệ mặc định. Libyan Dinar lịch sử tỷ giá hối đoái Libyan Dinar lịch sử trao đổi kể từ năm 1992 cho đến ngày hôm nay. Libyan Dinar đổi tiền tệ để tất cả các đồng tiền trên thế giới. Dinar Algérie lịch sử tỷ giá hối đoái Dinar Algérie lịch sử trao đổi kể từ năm 1992 cho đến ngày hôm nay. Dinar Algérie đổi tiền tệ để tất cả các đồng tiền trên thế giới.
Tỷ giá dinar Iraq so với tiền tệ ở Châu Á và Thái Bình Dương cho ngày 30 Tháng Mười, 2020 UTC. Chuyển đổi từ. Dinar Iraq. Chuyển đổi sang. Tỷ giá.
By not following the devaluations of the U.S. currency in 1971 and 1973, the dinar rose to a value of USD $3.3778, before a 5 percent devaluation reduced the value of the dinar to US$3.2169, a rate which remained until the Gulf War, although in late 1989, the black market rate was reported at five to six times higher (3 dinars for US$1) than Tỷ giá dinar Bahrain so với tiền tệ ở Châu Á và Thái Bình Dương cho ngày 23 Tháng Mười, 2020 UTC. Chuyển đổi từ. Dinar Bahrain. Chuyển đổi sang. Tỷ giá . Baht Thái. 83,037. Chi tiết tỷ giá BHD/THB. Đô la Brunei. 3,6087. Chi tiết tỷ giá BHD/BND. Đô la Fiji. 5,6183. Chi tiết tỷ giá BHD/FJD
2/15/2012
Libyan Dinar lịch sử tỷ giá hối đoái Libyan Dinar lịch sử trao đổi kể từ năm 1992 cho đến ngày hôm nay. Libyan Dinar đổi tiền tệ để tất cả các đồng tiền trên thế giới. Dinar Algérie lịch sử tỷ giá hối đoái Dinar Algérie lịch sử trao đổi kể từ năm 1992 cho đến ngày hôm nay. Dinar Algérie đổi tiền tệ để tất cả các đồng tiền trên thế giới. Tỷ giá các ngoại tệ chủ chốt. Tỷ giá đô la Mỹ (USD) chiều mua vào giảm 0.02% , bán ra tăng 0% Tỷ giá Euro (EUR) chiều mua vào giảm 0.04% , bán ra tăng 0.27% Tỷ giá bảng Anh (GBP) chiều mua vào tăng 0.07% , bán ra tăng 0.19% Tỷ giá Yên Nhật (JPY) chiều mua vào tăng 22.69% , bán ra tăng Dinar Kuwait lịch sử tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait lịch sử trao đổi kể từ năm 1992 cho đến ngày hôm nay. Dinar Kuwait đổi tiền tệ để tất cả các đồng tiền trên thế giới.
Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ IQD một loại tiền tệ khác theo châu lục.Tiền tệ IQD (Iraq Dinar) là tiền tệ của quốc giaIraq (exchange rate updated on : 06/05/2020 at 0h00 AM)
Buy Iraqi Dinar from Currency Liquidator, US Treasury registered Iraqi Dinar dealer & the Safest place to Buy Dinar with 24/7 Support. Just as it is with any other purchase, knowledge is the key to success when buying the Iraqi Dinar. The more knowledge you gather before you buy, the more success you'll enjoy after your purchase.. In order to be successful with the Dinar, you'll need to have
Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ IQD một loại tiền tệ khác theo châu lục.Tiền tệ IQD (Iraq Dinar) là tiền tệ của quốc giaIraq (exchange rate updated on : 06/05/2020 at 0h00 AM)
The Iraqi Dinar is the currency of Iraq. Our currency rankings show that the most popular Iraq Dinar exchange rate is the USD to IQD rate. The currency code for Dinars is IQD, and the currency symbol is د.ع. Below, you'll find Iraqi Dinar rates and a currency converter.
- quotazione petrolio barile forex
- ระบบการซื้อขายที่ไม่เป็นธรรม
- opsi saham digital barat
- ronald raygun forex arbitrage
- umpan data forex gratis waktu nyata
- daftar bacaan perdagangan forex
- hsklaaf